Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/118003321.webp
mengunjungi
Dia sedang mengunjungi Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/33564476.webp
mengantar
Pria pengantar pizza mengantarkan pizza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/94176439.webp
memotong
Saya memotong sepotong daging.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/101556029.webp
menolak
Anak itu menolak makanannya.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/65915168.webp
berdesir
Daun-daun berdesir di bawah kakiku.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/121180353.webp
kehilangan
Tunggu, kamu kehilangan dompetmu!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/115291399.webp
menginginkan
Dia menginginkan terlalu banyak!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/102447745.webp
membatalkan
Dia sayangnya membatalkan pertemuan itu.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/103910355.webp
duduk
Banyak orang duduk di ruangan tersebut.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/117311654.webp
membawa
Mereka membawa anak-anak mereka di punggung.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/101630613.webp
mencari
Pencuri mencari-cari rumah.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/14733037.webp
keluar
Tolong keluar di pintu keluar berikutnya.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.