Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/61826744.webp
menciptakan
Siapa yang menciptakan Bumi?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/93150363.webp
bangun
Dia baru saja bangun.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/81236678.webp
melewatkan
Dia melewatkan janji penting.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/99725221.webp
berbohong
Terkadang seseorang harus berbohong dalam situasi darurat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/84850955.webp
berubah
Banyak yang berubah karena perubahan iklim.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/12991232.webp
terima kasih
Saya sangat berterima kasih padamu atas hal itu!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/26758664.webp
menyimpan
Anak-anak saya telah menyimpan uang mereka sendiri.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/31726420.webp
berpaling
Mereka saling berpaling.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/4553290.webp
memasuki
Kapal sedang memasuki pelabuhan.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/118596482.webp
mencari
Saya mencari jamur di musim gugur.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/75825359.webp
izinkan
Ayah tidak mengizinkan dia menggunakan komputernya.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/123648488.webp
mampir
Dokter mampir ke pasien setiap hari.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.