Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/117311654.webp
membawa
Mereka membawa anak-anak mereka di punggung.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/96391881.webp
mendapatkan
Dia mendapatkan beberapa hadiah.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/88597759.webp
menekan
Dia menekan tombol.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/112407953.webp
mendengarkan
Dia mendengarkan dan mendengar suara.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/118011740.webp
membangun
Anak-anak sedang membangun menara yang tinggi.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/95056918.webp
memimpin
Dia memimpin gadis itu dengan tangannya.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/67955103.webp
makan
Ayam-ayam itu makan biji-bijian.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/33564476.webp
mengantar
Pria pengantar pizza mengantarkan pizza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/85968175.webp
rusak
Dua mobil rusak dalam kecelakaan.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/28581084.webp
menjuntai
Es menjuntai dari atap.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/109565745.webp
ajar
Dia mengajari anaknya berenang.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/71260439.webp
menulis kepada
Dia menulis kepadaku minggu lalu.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.