Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/91930309.webp
mengimpor
Kami mengimpor buah dari banyak negara.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/84819878.webp
mengalami
Anda dapat mengalami banyak petualangan melalui buku dongeng.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/110667777.webp
bertanggung jawab
Dokter bertanggung jawab atas terapi tersebut.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/129235808.webp
mendengarkan
Dia suka mendengarkan perut istrinya yang sedang hamil.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/84476170.webp
menuntut
Dia menuntut kompensasi dari orang yang dia alami kecelakaan dengannya.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/97188237.webp
menari
Mereka menari tango dengan penuh cinta.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/94153645.webp
menangis
Anak itu menangis di dalam bak mandi.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/69591919.webp
menyewa
Dia menyewa mobil.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/55788145.webp
menutupi
Anak itu menutupi telinganya.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
meningkatkan
Perusahaan telah meningkatkan pendapatannya.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/116358232.webp
terjadi
Sesuatu yang buruk telah terjadi.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/124525016.webp
berada di belakang
Masa mudanya berada jauh di belakang.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.