Từ vựng

Học động từ – Kazakh

есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
eseptew
Ol teñgelerdi esepteydi.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.
sezimdemek
Ana şeberi üşin köp süyispenşilik sezimdeydi.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ müyizdi jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
өлшейте кесу
Матады өлшейте кеседі.
ölşeyte kesw
Matadı ölşeyte kesedi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
қарау
Ол ауданды қарайды.
qaraw
Ol awdandı qaraydı.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
sınaw
Avtokes sınaq ortasında.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сөйлеу
Ол оның көрершілеріне сөйлейді.
söylew
Ol onıñ körerşilerine söyleydi.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
жүгіру
Қыз анасына жүгіреді.
jügirw
Qız anasına jügiredi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
туу
Ол жақында тууды.
tww
Ol jaqında twwdı.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
uyıqtaw
Olar uyıqtay otırıp qalwdı qalaydı.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.