Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/119425480.webp
ойлау
Шахматта көп ойлау керек.
oylaw
Şaxmatta köp oylaw kerek.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/28642538.webp
тұрмау
Бүгін көп адам өздерінің машиналарын тұрмаған жағдайда қалдырады.
turmaw
Bügin köp adam özderiniñ maşïnaların turmağan jağdayda qaldıradı.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/118008920.webp
бастау
Мектеп балалар үшін тек басталды.
bastaw
Mektep balalar üşin tek bastaldı.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/122224023.webp
қайтару
Жақында біз сағатты қайта орнату керек болады.
qaytarw
Jaqında biz sağattı qayta ornatw kerek boladı.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/87205111.webp
алып өту
Солтүстіктер барлығын алып өтті.
alıp ötw
Soltüstikter barlığın alıp ötti.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/111750395.webp
қайту
Ол жалғыз қайта алмайды.
qaytw
Ol jalğız qayta almaydı.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/111021565.webp
жыламау
Ол пауктерден жыламады.
jılamaw
Ol pawkterden jılamadı.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/91997551.webp
түсіну
Компьютерлер туралы барлығын түсінуге болмайды.
tüsinw
Kompyuterler twralı barlığın tüsinwge bolmaydı.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/115172580.webp
дәлелдеу
Ол математикалық формуланы дәлелдеуге болады.
däleldew
Ol matematïkalıq formwlanı däleldewge boladı.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/82845015.webp
хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/92145325.webp
қарау
Ол тесіктен қарайды.
qaraw
Ol tesikten qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.