Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108286904.webp
ішу
Қырғауылар өзеннен суды ішеді.
işw
Qırğawılar özennen swdı işedi.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/79322446.webp
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/33564476.webp
апару
Пицца жеткізуші пиццаны апарады.
aparw
Pïcca jetkizwşi pïccanı aparadı.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/100649547.webp
алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/50772718.webp
болдырмау
Шарт болдырмалды.
boldırmaw
Şart boldırmaldı.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
қорғау
Ана оның баласын қорғайды.
qorğaw
Ana onıñ balasın qorğaydı.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ашу
Сізге бұл банканы ашуымыз келеді ме?
aşw
Sizge bul bankanı aşwımız keledi me?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазу
Балалар әріптерді жазуды үйренуде.
jazw
Balalar äripterdi jazwdı üyrenwde.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/18316732.webp
шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
şığw
Maşïna ağaştıñ işinen şığadı.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/116610655.webp
салу
Қытайдың Үлкен Діңгекті Қабырдысы қашан салынды?
salw
Qıtaydıñ Ülken Diñgekti Qabırdısı qaşan salındı?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/103719050.webp
дамыту
Олар жаңа стратегияны дамытуда.
damıtw
Olar jaña strategïyanı damıtwda.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/44782285.webp
ұсыну
Ол оның ұшарын ұшыратады.
usınw
Ol onıñ uşarın uşıratadı.
để
Cô ấy để diều của mình bay.