Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/109766229.webp
сезімдемек
Ол жиі қана жалғыз сезімдейді.
sezimdemek
Ol jïi qana jalğız sezimdeydi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/8451970.webp
талқылау
Коллегалар мәселені талқылады.
talqılaw
Kollegalar mäseleni talqıladı.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/99633900.webp
зерттеу
Адамдар Марс планетасын зерттеуге қалайды.
zerttew
Adamdar Mars planetasın zerttewge qalaydı.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/103719050.webp
дамыту
Олар жаңа стратегияны дамытуда.
damıtw
Olar jaña strategïyanı damıtwda.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/121112097.webp
бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!
boyaw
Men sizge sulw swret boyadım!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/129244598.webp
шектеу
Диета кезінде сіздер өздеріңіздің аздықтарын шектеуіңіз керек.
şektew
Dïeta kezinde sizder özderiñizdiñ azdıqtarın şektewiñiz kerek.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/110646130.webp
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/75492027.webp
көтерілу
Әуе кемесі көтерілуде.
köterilw
Äwe kemesi köterilwde.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/62069581.webp
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
jiberw
Sizge xat jiberwdemin.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/55372178.webp
даму
Таяқтар тек біржола дамайды.
damw
Tayaqtar tek birjola damaydı.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/58477450.webp
іре беру
Ол өз үйін іре береді.
ire berw
Ol öz üyin ire beredi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/124740761.webp
тоқтату
Әйел машинасын тоқтатады.
toqtatw
Äyel maşïnasın toqtatadı.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.