Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/41935716.webp
адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/120128475.webp
ойлау
Ол әрқашан оған ойланады.
oylaw
Ol ärqaşan oğan oylanadı.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/120200094.webp
араластыру
Сіз көкөністермен денсаулықты салат араластыра аласыз.
aralastırw
Siz kökönistermen densawlıqtı salat aralastıra alasız.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/102114991.webp
кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/120254624.webp
басшы болу
Ол командаға басшы болуды жақсы көреді.
basşı bolw
Ol komandağa basşı bolwdı jaqsı köredi.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/90419937.webp
жалау
Ол барлығына жаланды.
jalaw
Ol barlığına jalandı.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/99725221.webp
жалау
База жағдайда адамдар жалану тиіс.
jalaw
Baza jağdayda adamdar jalanw tïis.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/34397221.webp
шақыру
Мұғалім оқушыны шақырады.
şaqırw
Muğalim oqwşını şaqıradı.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/113577371.webp
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
kirw
Üyge botïnkï kirmeytin.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/97335541.webp
пікірлеу
Ол күн сайын саясат туралы пікірлейді.
pikirlew
Ol kün sayın sayasat twralı pikirleydi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/46385710.webp
қабылдау
Бұл жерде кредиттік карталар қабылданады.
qabıldaw
Bul jerde kredïttik kartalar qabıldanadı.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/94312776.webp
беру
Ол жүрегін береді.
berw
Ol jüregin beredi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.