Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/113415844.webp
terikandin
Gelek îngilîzan dixwestin EU terikînin.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/80116258.webp
nirxandin
Ew performansa şirketê nirxîne.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/78073084.webp
rûniştin
Ewan bûn birîndar û rûniştin.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/113144542.webp
dîtin
Ew kesekî derve dît.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/119379907.webp
tînandin
Tu divê tînî ku ez kî me!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/114415294.webp
lê zanîn
Çîrokêr hate lê zanîn.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
baş kirin
Ew dixwaze şekla xwe baş bike.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/73488967.webp
lêkolîn kirin
Nimûneyên xwînê di vê labê de tên lêkolandin.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/53646818.webp
hêlin
Baran barî û em wan hêlin.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/116089884.webp
pêxistin
Çi tu îro dipêxîsî?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/117311654.webp
birin
Ew zarokên xwe li ser milên xwe bir.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/32312845.webp
derxistin
Koma ew derdixe nav.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.