Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/82095350.webp
kişandin
Hemşîre nexweşê bi kursiyê tekerê kişand.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/47969540.webp
kor bûn
Mirov bi nîşanan kor bûye.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/94176439.webp
birîn
Ez parçeyek goshtê birim.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/93221279.webp
şewitîn
Agir dişewite di oşna.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lê zanîn
Çîrokêr hate lê zanîn.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/93150363.webp
hişyar bûn
Ew gerade hişyar bû.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/118759500.webp
bistandin
Me gelek şarab bistand.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/114272921.webp
rê kirin
Cowboysê bi hespanan bahoz rê dikin.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/74009623.webp
test kirin
Ew otomobîlê di xaniyê de test dike.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/84819878.webp
temashê kirin
Hûn dikarin bi kitêbên çîrokên xwendinê gelek cîran temashê bikin.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/113811077.webp
anîn
Ew her car gula anî.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/96391881.webp
girtin
Ew çend hediyan girt.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.