Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/4553290.webp
gihîştin
Gemî gihîştiye limanê.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/121317417.webp
tehlîl kirin
Gelek malê ji welatên din têne tehlîl kirin.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/40946954.webp
rêzkirin
Wî hez dike ku mohrên xwe rêz bike.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/47241989.webp
lêkolîn kirin
Çi ku tu nizanî, divê lêkolîn bikî.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/118759500.webp
bistandin
Me gelek şarab bistand.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/101630613.webp
lêkolîn kirin
Qeçaxçî malê lêkolîn dike.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/122224023.webp
paşvevexwarin
Zû emê hewceyî saetê paşvevexwarinê bin.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/118861770.webp
tirskirin
Zarok di tarîtiyê de tirs dike.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/5161747.webp
jêbirin
Maşîna qûzê axa jê dike.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/8482344.webp
bûsin
Ew zarokê bûse.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/120370505.webp
derxistin
Tu tiştek ji darikê der neke!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/44127338.webp
terk kirin
Ew kara xwe terk kir.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.