Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/51119750.webp
rast hatin
Ez dikarim li labîrintê baş rast bim.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/63868016.webp
vegerandin
Kurd vegerand tişta ku lîzerê lê dike.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/34725682.webp
pêşnîyar kirin
Jinê tiştekî ji hevalê xwe re pêşnîyar dike.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/125400489.webp
terikandin
Tourîstan li ser sahilê nîvro terikînin.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/99769691.webp
derbas bûn
Tren li ber me derbas dibe.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/120624757.webp
şopandin
Wî hej şopandina di daristanê de hej dixwaze.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/111615154.webp
vegerandin
Dayik keçê xwe vegerandiye mal.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/112286562.webp
kar kirin
Wê ji mirovekî baştir kar dike.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/110233879.webp
afirandin
Wî modelek ji bo malê afirandiye.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/113253386.webp
kar kirin
Ev caran nehat ser kar.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/51573459.webp
zêde kirin
Hûn dikarin bi makeup‘ê çavên xwe baş zêde bikin.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/21342345.webp
hezkirin
Zarokê lîstika nûyê hezdike.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.