Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/57248153.webp
nîşan dan
Serok nîşan da ku ewê wî bişkîne.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/58477450.webp
kirê dan
Wî malê xwe kirê dide.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/101709371.webp
çêkirin
Mirov dikare bi robotan erzantir çê bike.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/56994174.webp
derketin
Çi ji hêlîkê derdikeve?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/101765009.webp
hevkirin
Kûçik wan hevdikeve.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/84314162.webp
belavkirin
Wî destên xwe bi dirêj belav dike.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/96710497.webp
serbilind bûn
Whale serbilind in li ser hemû ajalan li giranî de.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/121317417.webp
tehlîl kirin
Gelek malê ji welatên din têne tehlîl kirin.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/109542274.webp
hêlin
Divê penaberan li ser sînoran bêne hêlanîn?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/114231240.webp
şaş kirin
Wî gelek caran şaş dike dema dixwaze tiştek bifiroşe.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/97593982.webp
amade kirin
Şîvê xweş amade kirî ye!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/96476544.webp
diyarkirin
Roja tê diyarkirin.
đặt
Ngày đã được đặt.