Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/81740345.webp
kurte kirin
Hûn divê tiştên girîng yên ji vê nivîsê re kurte bikin.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/122153910.webp
parve kirin
Ew karên malê di nav xwe de parve dikin.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/113136810.webp
şandin
Ev pakêt wê bi lezgînî bê şandin.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/113966353.webp
xizmetkirin
Garson xwarinê xizmet dike.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/59250506.webp
pêşniyar kirin
Ew pêşniyar kir ku avê bixwe.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/125052753.webp
girtin
Wê bi vekirî ji wî pare girt.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/121180353.webp
winda kirin
Bisekine, tû domanê xwe winda kiriye!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/51465029.webp
hêdî bûn
Saetê çend deqîqeyan hêdî dike.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nêrîn
Ew bi dûrbinê dinêre.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/43100258.webp
hevdu dîtin
Hinek caran ewan li di merdivênê de hevdu dîtin.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/102169451.webp
rêve birin
Divê mirov pirsgirêkên xwe rêve bibe.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/84506870.webp
chwi shewin
Ew her şev nêzîkî chwi shewin e.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.