Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/90309445.webp
qewimandin
Defna rojên berî duh qewimand.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/28993525.webp
meşin
Niha meşe!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/9435922.webp
nêzîk bûn
Hengavan nêzîk hev bûn.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hilgirtin
Ew sêv hilgirt.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/59552358.webp
rêvebirin
Kê rêvebirina pereyê di malbata we de dike?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/100649547.webp
kirin
Xwepêşandanvan hate kirin.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/34979195.webp
hev bi hev bûn
Xweş e dema du kesan hev bi hev dibin.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/23468401.webp
peyman bikin
Ewan siranî peyman kiriye!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/120254624.webp
rêberkirin
Ew bi xweşî rêberiya timî dike.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/123211541.webp
barandin
Rojê îro pir berf barand.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/118253410.webp
xerckirin
Wê hemî pereya xwe xerckir.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/96628863.webp
qetandin
Keçik pereyên xwe yên xêlî qetand dibe.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.