Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

tevlî kirin
Hevşêrên nû li jor tevlî dikin.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
lêkolîn kirin
Polîs ji bo fêmêr lêkolîn dike.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
avêtin
Tistir, balafira wê bê wê avêt.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
lêkolîn kirin
Nimûneyên xwînê di vê labê de tên lêkolandin.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
sipas kirin
Wî ji bo wê bi gulên sipas kir.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
tercih kirin
Keça me pirtûkan naxwîne; wê telefonê xwe tercih dike.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
derbas bûn
Xwendekar derbas bûn îmtihanê.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
kuştin
Ezê vê pîrê kuştim!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
xizmetkirin
Kûçikan hêvî dikin ku xwediyên xwe xizmet bikin.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
dîtin
Ew dawî li hev dîtin.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
nîşan dan
Wê moda nû nîşan dide.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
vegerin
Ew nikare tenê vegerê.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.