Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/118759500.webp
bistandin
Me gelek şarab bistand.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/57410141.webp
fêrbûn
Kurê min her tiştê fêr dibe.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nêrîn
Ew dixwaze li daxwazê binêre.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/125088246.webp
paqij kirin
Zarok balafirek paqij dike.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/122398994.webp
kuştin
Hîşyar be, hûn dikarin bi wê tezê kêşe kesek kuştin!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/62788402.webp
piştgirî dan
Em bi kêfxweşî piştgirî didin pêşniyara te.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/20045685.webp
kesîşîn
Ew me rastî kesîşî kir!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/20792199.webp
derxistin
Fişek derxistî ye!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/111063120.webp
nas bikin
Kesên gundê naxwazin hev nas bikin.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/94909729.webp
bisekinin
Em hê jî divê ji bo mehêkê bisekinin.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/123380041.webp
qewimîn
Li ser karê wî tiştekî qewimîye?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/108295710.webp
nivîsandin
Zarokan fêrî nivîsandinê dibin.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.