tevlî kirin
Hevşêrên nû li jor tevlî dikin.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
lêkolîn kirin
Polîs ji bo fêmêr lêkolîn dike.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
avêtin
Tistir, balafira wê bê wê avêt.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
lêkolîn kirin
Nimûneyên xwînê di vê labê de tên lêkolandin.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.