Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/100649547.webp
kirin
Xwepêşandanvan hate kirin.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/79046155.webp
dubarekirin
Tu dikarî ji kerema xwe re vê dubare bikî?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/107852800.webp
nêrîn
Ew bi dûrbinê dinêre.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/94633840.webp
tunekirin
Goşt ji bo pêşxistina wê tê tunekirin.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/99167707.webp
chwi shewin
Ew chwi shewiye.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/120015763.webp
dixwazin derkevin
Zarok dixwaze derkeve.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/108580022.webp
vegerandin
Bav ji şer vegeriya.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/123648488.webp
binêrin
Doktoran her roj li nexweşê binêrin.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/116089884.webp
pêxistin
Çi tu îro dipêxîsî?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/109542274.webp
hêlin
Divê penaberan li ser sînoran bêne hêlanîn?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/87317037.webp
lîstin
Zarok dixwaze tenê lîse.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
şans standin
Ji kerema xwe bisekine, tu ê şansa xwe bi baldan bigirî!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!