Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/30793025.webp
nîşan dan
Wî hez dike ku pereya xwe nîşan bide.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/119747108.webp
xwardin
Em dixwazin îro çi bixwin?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/93221270.webp
winda bûn
Ez li ser rêya xwe winda bûm.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/115029752.webp
derxistin
Ez hesabên ji cüzdana xwe derdixim.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/22225381.webp
derketin
Şipê ji limanê derdikeve.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/102167684.webp
berhevdan
Ew nirxên xwe berhevdan.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/97335541.webp
şîrove kirin
Wî her rojî şîrove li ser siyaseta dike.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/99725221.webp
şaş kirin
Hinek caran divê di rewşek avaş de mirov şaş bike.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/59066378.webp
tawajow kirin
Divê mirov tawajow bike ser alamên trafîkê.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/124750721.webp
îmza kirin
Ji kerema xwe îmza bikin li vir!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/91820647.webp
jêbirin
Wî tiştek ji tûşikê jê bir.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/55788145.webp
xistin
Zarok guhên xwe xist.
che
Đứa trẻ che tai mình.