Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/9754132.webp
hêvî kirin
Ez hêvî dikim ku di lîstikê de şans hebe.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/55128549.webp
avêtin
Wî topa bavêje desthilatê.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/119404727.webp
kirin
Hûn diviya wê li ber çend seetan kiriba!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/109657074.webp
dûrxistin
Yekî ji xerabe dûr xist.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/50772718.webp
betalkirin
Peymana betal kirîye.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/45022787.webp
kuştin
Ezê vê pîrê kuştim!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/93393807.webp
qewimîn
Di xewnan de tiştên nesibî qewimîn.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/123298240.webp
hevdu dîtin
Hevalan ji bo xwarinekê hevpar hevdu dîtin.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/116089884.webp
pêxistin
Çi tu îro dipêxîsî?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/113144542.webp
dîtin
Ew kesekî derve dît.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hilgirtin
Ew sêv hilgirt.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/119269664.webp
derbas bûn
Xwendekar derbas bûn îmtihanê.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.