Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/120509602.webp
bexşandin
Ew nikare wî ji wê yekê re bexşîne!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/74693823.webp
hewce bûn
Tu hewceyê jackekî bo guherandina tayarekî yî.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/63457415.webp
sade kirin
Tu hewceyî sadekirina tiştên peyvêjirokî ji bo zarokan heye.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/74009623.webp
test kirin
Ew otomobîlê di xaniyê de test dike.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/129235808.webp
guhdan
Wî hez dike guhdarî kurê xwezaya xwe bike.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/102114991.webp
birîn
Serkirî barê wê birî.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lê zanîn
Lêvêrê otomobîlê zêde dike.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/91820647.webp
jêbirin
Wî tiştek ji tûşikê jê bir.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/34979195.webp
hev bi hev bûn
Xweş e dema du kesan hev bi hev dibin.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/64278109.webp
tevayî xwardin
Ez sevê tevayî xweşandim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/23468401.webp
peyman bikin
Ewan siranî peyman kiriye!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/107852800.webp
nêrîn
Ew bi dûrbinê dinêre.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.