Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/99207030.webp
hatin
Balafir di demê de hat.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/43164608.webp
daxistin
Balafir di ser oşeanê de daxist.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/112408678.webp
vexwendin
Em hûn vexwendin bo şeva sala nûyê.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/15845387.webp
bilind kirin
Dayik zarokê xwe bilind dike.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/46602585.webp
veguhestin
Em bajêr li ser çiya veguheştin.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/99769691.webp
derbas bûn
Tren li ber me derbas dibe.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.