Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/89084239.webp
kêm kirin
Bi rastî divê ez xerçên xwe yên germkirinê kêm bikim.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/66441956.webp
nivîsîn
Tu divê şîfreyê binivîsî!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/73751556.webp
duakirin
Ew bêdengî duakirin.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/71502903.webp
tevlî kirin
Hevşêrên nû li jor tevlî dikin.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/8451970.webp
axivîn
Hevalbend axivîn ser pirsgirêka.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/96061755.webp
xizmetkirin
Aşpaz îro ji me xwe xizmet dike.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/100565199.webp
nîvro
Em bi xweşî li ser nîvê nîvro dikin.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/68561700.webp
vekirin
Kî pencerê vekirî, hêrsan vexwendin!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/87496322.webp
girtin
Wê her roj derman digire.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/94153645.webp
kil kirin
Zarok li di wanê de kil dike.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/105238413.webp
qetandin
Hûn dikarin li ser germkirinê pere qetand bikin.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/82893854.webp
kar kirin
Tabletên te heta niha kar dikin?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?