Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/91820647.webp
jêbirin
Wî tiştek ji tûşikê jê bir.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/90539620.webp
derbas bûn
Dem hin caran bi hêsanî derbas dibe.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/47062117.webp
derbas bûn
Divê ew bi kêm pere derbas bibe.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/28993525.webp
meşin
Niha meşe!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/72855015.webp
wergirtin
Wê hediyeke gelek xweş wergirt.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/67035590.webp
jump kirin
Ew di avê de jump kir.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/69591919.webp
kirê xwestin
Wî mêrekî kirê xwest.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/63351650.webp
betalkirin
Ferîbend betal kirîye.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/108970583.webp
pejirandin
Nîşanê bi hesabê re pejirand.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/113316795.webp
têketin
Divê hûn bi şîfreyê xwe têkevin.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/80357001.webp
zayîn kirin
Ew zarokek tendurist zayîn kir.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/96748996.webp
dewam kirin
Qerfana dewam dike li ser rêya xwe.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.