Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/118008920.webp
башталган
Мектеп балдар үчүн жакында башталат.
baştalgan
Mektep baldar üçün jakında baştalat.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/82811531.webp
тамактоо
Ал калютаны тамактоот.
tamaktoo
Al kalyutanı tamaktoot.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/113418367.webp
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/116519780.webp
чыгуу
Ал жаңы буттар менен чыгат.
çıguu
Al jaŋı buttar menen çıgat.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/86403436.webp
жабуу
Сен чесмени жакшы ката жабыш керек!
jabuu
Sen çesmeni jakşı kata jabış kerek!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/63244437.webp
өртүү
Ал бетин өртөт.
örtüü
Al betin örtöt.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/42988609.webp
жатуу
Ал армандасына жатканды.
jatuu
Al armandasına jatkandı.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/116089884.webp
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
pişirilüü
Siz bugün emne pişiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/120801514.webp
кетирген жок
Мен сени кетирөм.
ketirgen jok
Men seni ketiröm.
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/121180353.webp
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/130814457.webp
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
koşuu
Al kofege bir az süt koşot.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/54887804.webp
кепилдөө
Страховка каза болгондо коргоо кепилдөйт.
kepildöö
Strahovka kaza bolgondo korgoo kepildöyt.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.