Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/119882361.webp
бер
Ал ага ачкычын берет.
ber
Al aga açkıçın beret.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/68212972.webp
сөз
Кимде-бир бир нерсе болсо, ошол жерде сөздөй алышат.
söz
Kimde-bir bir nerse bolso, oşol jerde sözdöy alışat.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/125400489.webp
кетүү
Туристтер күн ортосунда плаждан кетет.
ketüü
Turistter kün ortosunda plajdan ketet.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/96710497.webp
ашып кетүү
Кителер бардык жаныбарларды ашып кетет.
aşıp ketüü
Kiteler bardık janıbarlardı aşıp ketet.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/114415294.webp
уруу
Велосипедчи урулду.
uruu
Velosipedçi uruldu.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/64904091.webp
көтөрүү
Биз бардык алмаларды көтөрүп алууга тура келдик.
kötörüü
Biz bardık almalardı kötörüp aluuga tura keldik.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/120655636.webp
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
jaŋıloo
Bügünkü kündördö bilimiŋdi jaŋıloo kerek.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/74009623.webp
текшерүү
Машина мастерханада текшерилет.
tekşerüü
Maşina masterhanada tekşerilet.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/47737573.webp
кызыкуу
Биздин бала музыка боюнча көп кызыкушат.
kızıkuu
Bizdin bala muzıka boyunça köp kızıkuşat.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/71502903.webp
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
köçö
Jaŋı kördöştör jogorku etajga köçöt.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/87153988.webp
активдестирүү
Биз машина учурдарына альтернативаларды активдестирүү керек.
aktivdestirüü
Biz maşina uçurdarına alternativalardı aktivdestirüü kerek.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/36406957.webp
жатуу
Токко жаткан.
jatuu
Tokko jatkan.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.