Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

эшитүү
Мен сенди эшите албайм.
eşitüü
Men sendi eşite albaym.
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

жол таштал
Мен жолумдогумда жол таштадым.
jol taştal
Men jolumdogumda jol taştadım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

кароо
Анын эски досу келди.
karoo
Anın eski dosu keldi.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
bilip aluu
Menin balam demey bardıgın bilet.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

киргизүү
Дарыгерлер күнү бүткөнчө пациенттеге киргизет.
kirgizüü
Darıgerler künü bütkönçö patsienttege kirgizet.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

чал
Кыз досуну чалат.
çal
Kız dosunu çalat.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

коргоо
Эне өз баласын коргойт.
korgoo
Ene öz balasın korgoyt.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
