Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/92145325.webp
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/119847349.webp
эшитүү
Мен сенди эшите албайм.
eşitüü
Men sendi eşite albaym.
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/93221270.webp
жол таштал
Мен жолумдогумда жол таштадым.
jol taştal
Men jolumdogumda jol taştadım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/102238862.webp
кароо
Анын эски досу келди.
karoo
Anın eski dosu keldi.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/57410141.webp
билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
bilip aluu
Menin balam demey bardıgın bilet.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/123648488.webp
киргизүү
Дарыгерлер күнү бүткөнчө пациенттеге киргизет.
kirgizüü
Darıgerler künü bütkönçö patsienttege kirgizet.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119302514.webp
чал
Кыз досуну чалат.
çal
Kız dosunu çalat.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/74176286.webp
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
korgoo
Ene öz balasın korgoyt.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/71883595.webp
эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/113393913.webp
жыгуу
Таксилар тохода жыгышкан.
jıguu
Taksilar tohoda jıgışkan.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.