Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/69139027.webp
жөүрүү
Огожодогучулар тез жөрдү.
jöürüü
Ogojodoguçular tez jördü.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/44782285.webp
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
kaltıruu
Tutuşturguç kaltırgandı bolbosuŋ!
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/110045269.webp
толуктоо
Ал жүгүү маршрутун күнү бою толуктойт.
toluktoo
Al jügüü marşrutun künü boyu toluktoyt.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ич
Инектер дарыядан суу ичет.
İnekter darıyadan suu içet.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/107852800.webp
кароо
Ал бинокль менен карайт.
karoo
Al binokl menen karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/119188213.webp
добуш берүү
Добушчулар бүгүн өздөрүнүн болушу үчүн добуш берет.
dobuş berüü
Dobuşçular bügün özdörünün boluşu üçün dobuş beret.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/103797145.webp
ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
işke aluu
Kompaniya köp adamdardı işke algısı kelet.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/119302514.webp
чал
Кыз досуну чалат.
çal
Kız dosunu çalat.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/40632289.webp
чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
çat kıluu
Studentter sabakta çat kıluuga kirgizilbeyt.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/118868318.webp
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/87205111.webp
алып кетуу
Жайгачкан жайга өткөн.
alıp ketuu
Jaygaçkan jayga ötkön.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/113248427.webp
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.
jeŋüü
Al şahmatta jeŋüügö araket kılat.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.