Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/122153910.webp
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
bölüş
Alar üy işini bölüştüröt.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/86996301.webp
коргоо
Эки достор бир-бирин коргоо кылгы келет.
korgoo
Eki dostor bir-birin korgoo kılgı kelet.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/111750432.webp
асыктуу
Эки адам даал менен асыкты.
asıktuu
Eki adam daal menen asıktı.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/105224098.webp
тастыктоо
Ал күнү бою эсептеген жакшы кабарды кереңдегине тастыктап берди.
tastıktoo
Al künü boyu eseptegen jakşı kabardı kereŋdegine tastıktap berdi.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/96318456.webp
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?
ber
Men köçköndügö akçamdı bergen jakşıbı?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/92513941.webp
түзүү
Алар кулук фото түзгөн каалаган болгон.
tüzüü
Alar kuluk foto tüzgön kaalagan bolgon.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/93697965.webp
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
biyik jatkanda
Maşinalar biyik jatkanda jetip alat.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/102823465.webp
көрсөтүү
Мен паспортумда визаны көрсөтө алам.
körsötüü
Men pasportumda vizanı körsötö alam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/101765009.webp
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/87301297.webp
жактыруу
Ал сигара жактырат.
jaktıruu
Al sigara jaktırat.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/122224023.webp
орнотуу
Тез качанда саатты кайра орноткон керек.
ornotuu
Tez kaçanda saattı kayra ornotkon kerek.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/116610655.webp
кур
Чындык улуу кембер Кытайдын Улуу Деврези курган?
kur
Çındık uluu kember Kıtaydın Uluu Devrezi kurgan?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?