Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/59066378.webp
байланышуу
Трафик белгилерине байланышкан болуу керек.
baylanışuu
Trafik belgilerine baylanışkan boluu kerek.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/130770778.webp
саяхат кылуу
Ал саяхат кылганды жакшы көрөт жана көп дөкөлдөрдү көрдү.
sayahat kıluu
Al sayahat kılgandı jakşı köröt jana köp dököldördü kördü.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/123170033.webp
жарыкка чыгар
Ишкана жарыкка чыгар жаткан.
jarıkka çıgar
İşkana jarıkka çıgar jatkan.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/115847180.webp
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
jöürüü
Baarı jurtku çöyrö attuga jöröt.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/40094762.webp
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/116233676.webp
өңдөө
Ал географияны өңдөйт.
öŋdöö
Al geografiyanı öŋdöyt.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/102397678.webp
басып чыгаруу
Жарнамалар көп учурда газетада басып чыгарылат.
basıp çıgaruu
Jarnamalar köp uçurda gazetada basıp çıgarılat.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/75825359.webp
уруксат берүү
Атасы аны компьютерин колдонууга уруксат берген жок.
uruksat berüü
Atası anı kompyuterin koldonuuga uruksat bergen jok.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/45022787.webp
өлтүрүү
Мен бул чарчыгы өлтүрөм!
öltürüü
Men bul çarçıgı öltüröm!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/111792187.webp
тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/853759.webp
сатуу
Товар сатып берилүүдө.
satuu
Tovar satıp berilüüdö.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/115373990.webp
пайда болуу
Судага чон балык көз алдында пайда болду.
payda boluu
Sudaga çon balık köz aldında payda boldu.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.