Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/46565207.webp
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
dayardoo
Al aga çıngızduu kuttuluş dayardaldı.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/118232218.webp
коргоо
Балаларды коргоо керек.
korgoo
Balalardı korgoo kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/67955103.webp
же
Тооктар дарды жейт.
je
Tooktar dardı jeyt.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/64053926.webp
ашып кетүү
Атлеттер даректи ашып кеттет.
aşıp ketüü
Atletter darekti aşıp kettet.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/96531863.webp
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
öt
Bul tünöktön kişi ötö albaytbı?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/122479015.webp
кесуу
Мата киректи чечип алынат.
kesuu
Mata kirekti çeçip alınat.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/114888842.webp
көрсөтүү
Ал акырындагы моданы көрсөтөт.
körsötüü
Al akırındagı modanı körsötöt.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/91254822.webp
тандоо
Ал алманы тандады.
tandoo
Al almanı tandadı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/92145325.webp
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/99725221.webp
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.
jatuu
Jaşuusunun ubaktısı alıstan jaktırma jatat.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/123298240.webp
учрашуу
Достор жана бирге аш үчүн учрашкан.
uçraşuu
Dostor jana birge aş üçün uçraşkan.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/87317037.webp
ойногон
Бала жалгыз ойногондай жакшы көрөт.
oynogon
Bala jalgız oynogonday jakşı köröt.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.