Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/51573459.webp
тааныштыр
Козгуу менен көздөрүңдү жакшы тааныштыра аласыз.
taanıştır
Kozguu menen közdörüŋdü jakşı taanıştıra alasız.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/92145325.webp
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/119417660.webp
ишенүү
Көп адам Танга ишенет.
işenüü
Köp adam Tanga işenet.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сактоо
Мен акчамды жатушкамда сактайм.
saktoo
Men akçamdı jatuşkamda saktaym.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/109109730.webp
жеткируү
Менин итим мага гүвергени жеткен.
jetkiruü
Menin itim maga güvergeni jetken.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/120135439.webp
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
esepteş boluu
Soguştan emespeşiŋizderge esepteş boluŋuz!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/82258247.webp
көрүү
Алар бул жакындаган бедели көргөн жок.
körüü
Alar bul jakındagan bedeli körgön jok.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/86996301.webp
коргоо
Эки достор бир-бирин коргоо кылгы келет.
korgoo
Eki dostor bir-birin korgoo kılgı kelet.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/129235808.webp
угуу
Балдар анын өткөрчүлөрүн угуп келет.
uguu
Baldar anın ötkörçülörün ugup kelet.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/122398994.webp
өлтүрүү
Эшек менен кимдирди өлтүрө аласың!
öltürüü
Eşek menen kimdirdi öltürö alasıŋ!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/129203514.webp
чат кылуу
Ал көп учурда жакшысы менен чат кылат.
çat kıluu
Al köp uçurda jakşısı menen çat kılat.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/121520777.webp
учуп кетуу
Учак учуп кетти.
uçup ketuu
Uçak uçup ketti.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.