Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/98082968.webp
угуу
Ал угуп, жана тамаша бир дыбысын эстеп алып жатат.
uguu
Al ugup, jana tamaşa bir dıbısın estep alıp jatat.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/123498958.webp
көрсөтүү
Ал балага дүйнөнү көрсөтөт.
körsötüü
Al balaga düynönü körsötöt.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/89025699.webp
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
taşınuu
Eşek jıgarın taşıyt.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/123179881.webp
практикалоо
Ал өз скейтборду менен жүз бүлөх практикалойт.
praktikaloo
Al öz skeytbordu menen jüz bülöh praktikaloyt.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
өсүрүү
Компания өз доходун өсүрдү.
ösürüü
Kompaniya öz dohodun ösürdü.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/82893854.webp
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?
iştöö
Sizdin dorukçalarıŋız iştep jatabı?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/102167684.webp
салыштыруу
Алар өз араларындагы саны салыштырат.
salıştıruu
Alar öz aralarındagı sanı salıştırat.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/33564476.webp
алып кел
Пицца жеткүзгүч пиццаны алып келет.
alıp kel
Pitstsa jetküzgüç pitstsanı alıp kelet.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/17624512.webp
өргөнө алуу
Балдар тишин тазалоого өргөнө алышы керек.
örgönö aluu
Baldar tişin tazaloogo örgönö alışı kerek.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/40094762.webp
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/90539620.webp
өтүү
Убакыт кайсы учурда жайгашпай өтөт.
ötüü
Ubakıt kaysı uçurda jaygaşpay ötöt.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
körüü
Men jaŋı oçkoloromdon baarın açık köröm.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.