Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/119417660.webp
ишенүү
Көп адам Танга ишенет.
işenüü
Köp adam Tanga işenet.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/94909729.webp
күтүү
Бизге айга чейин көндөй күтүү керек.
kütüü
Bizge ayga çeyin köndöy kütüü kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/43956783.webp
качуу
Биздин мушик качты.
kaçuu
Bizdin muşik kaçtı.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/114231240.webp
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/110641210.webp
кызыкта
Пейзаж алга кызык келди.
kızıkta
Peyzaj alga kızık keldi.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/127620690.webp
салыку алуу
Компаниялардын бир нече түрдө салыку алынат.
salıku aluu
Kompaniyalardın bir neçe türdö salıku alınat.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/113577371.webp
алып кир
Буттарды үйгө алып кирген жок.
alıp kir
Buttardı üygö alıp kirgen jok.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/44782285.webp
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
kaltıruu
Tutuşturguç kaltırgandı bolbosuŋ!
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/92612369.webp
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
parkooloo
Velosipedder üydün aldında parkoolgon.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/85191995.webp
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
kelişip jat
Akırı kurganıŋızdı boştagıçıp, kelişip jatışıŋız kerek!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/113253386.webp
иштөө
Бул учурда иштебейт.
iştöö
Bul uçurda iştebeyt.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.