Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/119895004.webp
жазуу
Ал письмо жазып жатат.
jazuu
Al pismo jazıp jatat.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/102731114.webp
басып чыгаруу
Басма көп китептер басып чыгарган.
basıp çıgaruu
Basma köp kitepter basıp çıgargan.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/32796938.webp
жиберүү
Ал жазманы азыр жибергиш келет.
jiberüü
Al jazmanı azır jibergiş kelet.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/111750395.webp
кайт
Ал жалгыз кайтып албайт.
kayt
Al jalgız kaytıp albayt.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/113316795.webp
кирүү
Көчөгө киргенде машиналардын өткөрчүлөрү бош болду.
kirüü
Köçögö kirgende maşinalardın ötkörçülörü boş boldu.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/90419937.webp
көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
kötörüü
Ene aga balasın kötöröt.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/81973029.webp
башталган
Алар бозууларын баштайт.
baştalgan
Alar bozuuların baştayt.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/42988609.webp
жатуу
Ал армандасына жатканды.
jatuu
Al armandasına jatkandı.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/49585460.webp
болуп кал
Биз бул жагдага кандай болуп калдык?
bolup kal
Biz bul jagdaga kanday bolup kaldık?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/92612369.webp
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
parkooloo
Velosipedder üydün aldında parkoolgon.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/74119884.webp
ачуу
Бала сыйлыктарын ачат.
açuu
Bala sıylıktarın açat.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/120015763.webp
чыгып кетүү
Бала тышка чыгып кетүүгө каалайт.
çıgıp ketüü
Bala tışka çıgıp ketüügö kaalayt.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.