Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/116089884.webp
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
pişirilüü
Siz bugün emne pişiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсөтүү
Ал акчасын көрсөткөндө жакшы көрөт.
körsötüü
Al akçasın körsötköndö jakşı köröt.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/99592722.webp
түз
Биз бирге жакшы команда түзөбүз.
tüz
Biz birge jakşı komanda tüzöbüz.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/102397678.webp
басып чыгаруу
Жарнамалар көп учурда газетада басып чыгарылат.
basıp çıgaruu
Jarnamalar köp uçurda gazetada basıp çıgarılat.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/88806077.webp
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
uçup ketuu
Kayrıkka, anın uçagı anınsız uçup ketti.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/101765009.webp
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/115628089.webp
даярдоо
Ал торт даярдойт.
dayardoo
Al tort dayardoyt.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/52919833.webp
бурчтоо
Сизге бул агачты бурчтоп өтүшүңүз керек.
burçtoo
Sizge bul agaçtı burçtop ötüşüŋüz kerek.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/90287300.webp
чалуу
Сиз зыңга чалганын эситесизби?
çaluu
Siz zıŋga çalganın esitesizbi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/87153988.webp
активдестирүү
Биз машина учурдарына альтернативаларды активдестирүү керек.
aktivdestirüü
Biz maşina uçurdarına alternativalardı aktivdestirüü kerek.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/112755134.webp
чал
Ал түшкүн боюнча гана чалыш алат.
çal
Al tüşkün boyunça gana çalış alat.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/130288167.webp
тазалоо
Ал ашкананы тазалойт.
tazaloo
Al aşkananı tazaloyt.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.