Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/109096830.webp
алуу
Ит суудан топту алат.
aluu
İt suudan toptu alat.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/79046155.webp
кайра айтуу
Сиз аны кайра айта алабызбы?
kayra aytuu
Siz anı kayra ayta alabızbı?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/14733037.webp
чыг
Келген чыгышта чыгыңыз.
çıg
Kelgen çıgışta çıgıŋız.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/107996282.webp
көрсөтүү
Мугалим тактадагы мисалга көрсөтөт.
körsötüü
Mugalim taktadagı misalga körsötöt.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/859238.webp
жатыш
Ал тынч эмгек жатышат.
jatış
Al tınç emgek jatışat.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/121180353.webp
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
jogoluu
Küt, senin ayıgıŋdı jogolgonsuŋ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/118826642.webp
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
tüşündür
Ata-bala düynönü azıgına tüşündüröt.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/88806077.webp
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
uçup ketuu
Kayrıkka, anın uçagı anınsız uçup ketti.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/47802599.webp
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
artık körüü
Köp bala konfetti azıktarga artık köröt.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/43100258.webp
учрашуу
Алар иногондо кечкенек барып учрашат.
uçraşuu
Alar inogondo keçkenek barıp uçraşat.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/44269155.webp
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
taştuu
Al kompyuterin közgöylöp jerge taştayt.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/113136810.webp
жиберүү
Бул пакет тезден жиберилет.
jiberüü
Bul paket tezden jiberilet.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.