Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/77738043.jpg
cms/vocabulary-verbs/91906251.jpg
cms/vocabulary-verbs/83636642.jpg
cms/vocabulary-verbs/107996282.jpg