Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/120978676.jpg
cms/vocabulary-verbs/71260439.jpg
cms/vocabulary-verbs/32312845.jpg
cms/vocabulary-verbs/101556029.jpg