Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/125526011.jpg
cms/vocabulary-verbs/106279322.jpg
cms/vocabulary-verbs/106997420.jpg
cms/vocabulary-verbs/113979110.jpg