Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/58292283.jpg
cms/vocabulary-verbs/86583061.jpg
cms/vocabulary-verbs/89084239.jpg
cms/vocabulary-verbs/88597759.jpg