Từ vựng
Kazakh – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe
шектеу | Тармақтар біздің азаттығымызды шектейді.
şektew | Tarmaqtar bizdiñ azattığımızdı şekteydi.
hạn chế | Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
қызмет көрсету | Шеф-повар бүгін бізге өзі қызмет көрсетеді.
qızmet körsetw | Şef-povar bügin bizge özi qızmet körsetedi.
phục vụ | Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
топаққа қадам қою | Мен бұл аяғыммен топағқа қадам қоя алмаймын.
topaqqa qadam qoyu | Men bul ayağımmen topağqa qadam qoya almaymın.
bước lên | Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
танистыру | Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw | Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu | Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.