Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/117897276.jpg
cms/vocabulary-verbs/116395226.jpg
cms/vocabulary-verbs/77883934.jpg
cms/vocabulary-verbs/115029752.jpg