Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/101945694.jpg
cms/vocabulary-verbs/120282615.jpg
cms/vocabulary-verbs/92145325.jpg
cms/vocabulary-verbs/110056418.jpg