Từ vựng

Macedonia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/110401854.jpg
cms/vocabulary-verbs/8482344.jpg
cms/vocabulary-verbs/35137215.jpg
cms/vocabulary-verbs/116233676.jpg