Từ vựng

Slovak – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/107852800.jpg
cms/vocabulary-verbs/117421852.jpg
cms/vocabulary-verbs/120086715.jpg
cms/vocabulary-verbs/120368888.jpg