Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/117284953.jpg
cms/vocabulary-verbs/91930542.jpg
cms/vocabulary-verbs/110775013.jpg
cms/vocabulary-verbs/108556805.jpg