Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/92543158.jpg
cms/vocabulary-verbs/100506087.jpg
cms/vocabulary-verbs/123546660.jpg
cms/vocabulary-verbs/99196480.jpg