Từ vựng

Thụy Điển – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/104167534.jpg
cms/vocabulary-verbs/75487437.jpg
cms/vocabulary-verbs/103232609.jpg
cms/vocabulary-verbs/96628863.jpg