Từ vựng

Ukraina – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/38620770.jpg
cms/vocabulary-verbs/102136622.jpg
cms/vocabulary-verbs/91997551.jpg
cms/vocabulary-verbs/5135607.jpg