Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/87142242.webp
pakaboti
Hamakas pakabotas nuo lubų.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apdovanoti
Jis buvo apdovanotas medaliu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/86064675.webp
stumti
Automobilis sustojo ir jį teko stumti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/102853224.webp
sujungti
Kalbų kursas sujungia studentus iš viso pasaulio.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/9435922.webp
artėti
Sraigės artėja viena prie kitos.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/65915168.webp
šiurkšti
Lapai šiurkšta po mano kojomis.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/106515783.webp
sunaikinti
Tornadas sunaikina daug namų.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/103274229.webp
šokti
Vaikas šoka aukštyn.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/106279322.webp
keliauti
Mums patinka keliauti po Europą.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/70055731.webp
išvykti
Traukinys išvyksta.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/58883525.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/106682030.webp
rasti vėl
Po persikraustymo aš negalėjau rasti savo paso.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.