Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/123786066.webp
gerti
Ji geria arbatą.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/120452848.webp
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/127554899.webp
mėgti
Mūsų dukra neskaito knygų; ji mėgsta savo telefoną.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/130770778.webp
keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/89084239.webp
sumažinti
Man tikrai reikia sumažinti šildymo išlaidas.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/77738043.webp
pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/85623875.webp
mokytis
Mano universitete mokosi daug moterų.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/120128475.webp
galvoti
Ji visada turi galvoti apie jį.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/104759694.webp
tikėtis
Daugelis tikisi geresnės ateities Europoje.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/108520089.webp
turėti
Žuvis, sūris ir pienas turi daug baltymų.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/121264910.webp
supjaustyti
Saldžiam pyragui reikia supjaustyti agurką.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/99207030.webp
atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.