Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritikuoti
Vadovas kritikuoja darbuotoją.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/119613462.webp
laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/57207671.webp
priimti
Aš negaliu to pakeisti, turiu tai priimti.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/108286904.webp
gerti
Karvės geria vandenį iš upės.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/33493362.webp
paskambinti
Prašau paskambinti man rytoj.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/83661912.webp
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/119302514.webp
skambinti
Mergaitė skambina draugei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/15441410.webp
išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/67232565.webp
sutarti
Kaimynai negalėjo sutarti dėl spalvos.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/88597759.webp
spausti
Jis spausti mygtuką.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/120509602.webp
atleisti
Ji niekada jam to neatleis!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!