Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/121264910.webp
supjaustyti
Saldžiam pyragui reikia supjaustyti agurką.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/101158501.webp
padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/113393913.webp
prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/67095816.webp
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/122079435.webp
padidinti
Įmonė padidino savo pajamas.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/75825359.webp
leisti
Tėvas neleido jam naudoti savo kompiuterio.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/97784592.webp
atkreipti dėmesį
Reikia atkreipti dėmesį į kelio ženklus.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/102823465.webp
rodyti
Aš galiu parodyti vizą savo pase.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/88597759.webp
spausti
Jis spausti mygtuką.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/98561398.webp
maišyti
Dailininkas maišo spalvas.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/57207671.webp
priimti
Aš negaliu to pakeisti, turiu tai priimti.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.