Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/67095816.webp
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/109657074.webp
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/81740345.webp
santrauka
Jums reikia santraukos pagrindinius šio teksto punktus.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/123179881.webp
treniruotis
Jis kiekvieną dieną treniruojasi su riedlente.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/74176286.webp
apsaugoti
Mama apsaugo savo vaiką.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/122859086.webp
klysti
Aš tikrai klydau ten!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/104167534.webp
turėti
Aš turiu raudoną sportinį automobilį.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/47062117.webp
išgyventi
Ji turi išgyventi su mažai pinigų.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/106608640.webp
naudoti
Net maži vaikai naudoja planšetinius kompiuterius.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/109565745.webp
mokyti
Ji moko savo vaiką plaukti.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/102447745.webp
atšaukti
Deja, jis atšaukė susitikimą.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/89635850.webp
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.