Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/82095350.webp
stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/62000072.webp
praleisti naktį
Mes praleidžiame naktį automobilyje.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/114231240.webp
meluoti
Jis dažnai meluoja, kai nori kažką parduoti.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/115286036.webp
palengvinti
Atostogos palengvina gyvenimą.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/119613462.webp
laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/113577371.webp
atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/23258706.webp
pakelti
Sraigtasparnis pakelia abu vyrus.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/116233676.webp
mokyti
Jis moko geografijos.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/103274229.webp
šokti
Vaikas šoka aukštyn.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/84506870.webp
gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/126506424.webp
užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/82258247.webp
matyti
Jie nematė artėjančios katastrofos.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.