Từ vựng
Học động từ – Litva

stumti
Slauga stumia pacientą neįgaliojo vežimėliu.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

praleisti naktį
Mes praleidžiame naktį automobilyje.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

meluoti
Jis dažnai meluoja, kai nori kažką parduoti.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

palengvinti
Atostogos palengvina gyvenimą.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

pakelti
Sraigtasparnis pakelia abu vyrus.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

mokyti
Jis moko geografijos.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

šokti
Vaikas šoka aukštyn.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
