Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/118583861.webp
mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/85860114.webp
eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/96571673.webp
dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/110646130.webp
padengti
Ji padengė duoną sūriu.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/91997551.webp
suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/47969540.webp
prarasti regėjimą
Žmogus su ženkleliais prarado regėjimą.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/90554206.webp
pranešti
Ji praneša apie skandalą savo draugei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/123380041.webp
nutikti
Ar jam nutiko nelaime darbo avarijoje?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/102447745.webp
atšaukti
Deja, jis atšaukė susitikimą.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/70055731.webp
išvykti
Traukinys išvyksta.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/106725666.webp
tikrinti
Jis tikrina, kas ten gyvena.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sėdėti
Kambaryje sėdi daug žmonių.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.